Giải cờ vua học sinh Tỉnh Lâm Đồng năm 2025 nhóm nữ 16-17 tuổi cờ nhanh Son güncelleme02.12.2025 10:27:07, Oluşturan/Son Yükleme: Lamdong chess
| Turnuva seçimi | Nam 6 cờ chớp, Nam 7, Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12, Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 Nhóm nam 6 tuổi cờ nhanh, Nam 7 , Nam 8, Nam 9, Nam 10, Nam 11-12, Nam 13-14, Nam 15, Nam 16-17, Nữ 6, Nữ 7, Nữ 8, Nữ 9, Nữ 10, Nữ 11-12 Nữ 13-14, Nữ 15, Nữ 16-17 |
| Parametreler | Turnuva detaylarını göster, bayrakları gösterme
, Turnuva takvimiyle bağlantı |
| Takım görünümü | ADV, AHI, ATH, BL3, BTH, BVD, CAB, CAH, CFC, CHD, CHL, CKD, CLA, CPE, CPT, CTL, CYE, DAN, DCC, DDA, DKE, DLA, DLH, DLO, DMO, DPL, DTD, DTH, GNH, GVE, HDH, HER, HT2, HVO, KDO, KID, LHP, LIC, LIM, LLI, LLO, LNG, LQD, LS1, LS2, LSB, LSO, LSS, LT1, LTA, LTD, LTT, LTV, LVI, MLI, MTC, NCT, NDC, NDU, NHI, NKE, NQC, NSO, NTE, NTH, NTR, P2K, P2L, P2N, P2Q, P2T, PCT, PHO, PHT, PNT, PSO, QTB, QTR, RLO, SBI, SPS, STH, TBL, TBT, TCV, TH1, THD, THP, TLQ, TMA, TNG, TPD, TQT, TSB, TSO, TTH, TTL, TTN, VIE, XLS |
| Listeler | Başlangıç Sıralaması, Alfabetik Sporcu Listesi, İstatistikler, Tüm gruplar için Alfabetik liste, Turnuva Programı |
| En iyi beş oyuncu, Toplam istatistikler, Madalya istatistikleri |
| Excel ve Yazdır | Excel'e aktar (.xlsx), PDF formatına cevir, QR-Codes |
Başlangıç Sıralaması
| No. | | İsim | FED | Kulüp/Şehir |
| 1 | | Lê, Anh Thư | TBL | Thpt Bảo Lâm |
| 2 | | Lê, Hoàng Ngân | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 3 | | Lê, Thuỳ Trang | CAH | Thpt Chu Văn An – Hiệp Thạnh |
| 4 | | Lục, Huỳnh Ý Vy | DDA | Thcs&thpt Đống Đa |
| 5 | | Lương, Hoàng Đan Nhi | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 6 | | Nguyễn, Bảo Trâm | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 7 | | Nguyễn, Hoàng Anh Thư | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 8 | | Nguyễn, Ngọc Bích Trân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 9 | | Nguyễn, Ngọc Phương Linh | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 10 | | Nguyễn, Phan Mai Linh | DDA | Thcs&thpt Đống Đa |
| 11 | | Nguyễn, Quỳnh Anh | LTA | Trường Thpt Lộc Thành |
| 12 | | Nguyễn, Tuệ Minh | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 13 | | Nguyễn, Thanh Huyền | CHD | Thpt Chuyên Trần Hưng Đạo |
| 14 | | Nguyễn, Thanh Ngọc Hân | CTL | Trường Thpt Chuyên Thăng Long |
| 15 | | Nguyễn, Thị Uyên Phương | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 16 | | Nguyễn, Trần Ánh Tuyết | TPD | Trường Thpt Trần Phú |
| 17 | | Triệu, Khánh Chi | TBL | Thpt Bảo Lâm |
| 18 | | Vũ Thị Như Quỳnh, | LTA | Trường THPT Lộc Thành |
|
|
|
|